--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buôn buốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buôn buốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buôn buốt
Your browser does not support the audio element.
+
Feeling a rather sharp pain, feeling a rather biting cold
Lượt xem: 724
Từ vừa tra
+
buôn buốt
:
Feeling a rather sharp pain, feeling a rather biting cold
+
tiếp nhận
:
to receive, toaccept
+
cận huống
:
(từ cũ) Recent situation
+
biên nhận
:
Receiptbiên nhận một món tiềnto receipt a sum of moneythủ kho biên nhận hàngthe storekeeper receipted the goodsgiấy biên nhậna receipt
+
interrupt
:
làm gián đoạn, làm đứt quãng